Đăng nhập


Từ vựng chuyên ngành Tài Chính - Kế Toán trong tiếng Anh ( phần I )

Từ vựng chuyên ngành Tài Chính - Kế Toán trong tiếng Anh ( phần I )

 
 
 
 

HỌC Ở XUÂN MAI]

1. Anh văn 1, 2, 3 ---->Tiếng Anh mất gốc
2. Tiếng Anh mầm non, thiếu nhi(từ 3 tuổi đến 5 tuổi)
3. Tiếng Anh giao tiếp(15/07)
4. Tiếng Trung giao tiếp.
5. Tiếng Hàn giao tiếp.
6. Tiếng Nhật giao tiếp.
7. Kỹ năng Tin học VP(để đi làm)
8. AutoCad (18/07)
Liên hệ ghi danh : Số 141, Tổ 2, Tân Xuân, Xuân Mai
(Cổng phụ ĐH Lâm Nghiệp, đối diện Cafe Hai Dang)
Phone : 0433.723.703 0968.026.581 / 0974 809 818
Zalo(line,kakao,viber): 0968026581; www.facebook.com/trungtambachkhoa;
skype: trungtambachkhoa
Các bạn hãy mau chóng tới đăng ký sớm để tham dự khóa học mà mình mong muốn nhé !

 

1, Valuation/ Appraisal:(n) định giá

2, Valuer/ Appraiser:(n) Thẩm định viên

3, Property/ Assets:(n) Tài sản, của cải

4, Similar Property:(n) tài sản tương tự

5, Single- property:(n) tái sản riêng biệt

6, Market value:(n) giá thị trường

7, Estimate:(v) đánh giá, ước lượng

8, Determined:(a) được định giá, được xác định

9, Accruals for depreciation:(n) khấu hao lũy kế.

10,Real estate industry:(n) ngành bất động sản

11, Ad valorern property taxation:(n) thuế định trên tài sản.

12, Adjusted book value:(n) giá trị sổ sách được điều chỉnh.

13, Age-life method:(n) phương pháp tuổ thọ

14, Asset- based approach:(n) phương pháp dựa vào tài sản.

15, Assumption:(n) Các giả thiết

16, Auction:(n) đấu giá

17, Bona Vacantia:(n) tài sản không người nhận.

18, Book value:(n) giá trị sổ sách

19, Bundle of rights:(N) nhóm quyền

20, Bussines Valuation:(N) định giá doanh nghiệp

21, Calibration:(n) kiểm tra

22, Capitalization factor:(n) vốn hóa

23, Capitalization:(n) hệ số vốn hóa

24, Capitalization rate:(n) tỉ suất vốn hóa

25, Capital Structure:(n) cơ cấu vốn

26, Carrying amount:(N) số thực hiện

27, Cash flow(n): dòng tiền

28, Cash generating unit:(N) đơn vị hoạt động

29, Certificate of value:(n) chứng nhận giá trị

30, Comparable data:(n) dữ llieeuj so sánh

31, Comparable sales method:(n) phương pháp so sánh giá bán

32, COmpliance review:(N) xem xét chấp nhận
.
33, Compliance statement:(N) cam kết tuân thủ

34, Component value:(n) giá trị cấu thành

35, Comdemnation:(n) trưng dụng

36, Contract rent, passing rent:(n) hợp đồng cho thuê

37, Control premium:(n) tăng giá do quyền kiểm soát

38, Cost:(n) chi phí

39, Cost approach:(n) cách tiếp cận chi phí

40, Cost model:(n) mô hình chi phí

41, Curable depreciation(N) khấu hao có thế phục hồi.

42, Current assets:(n) tái sản lưu động

43, Annuity:(n) Trả góp

44, Anticipation:(n) Dự báo

45, Assemblage value:(n) giá trị chung

46, Assessed value:(n) Giá trị ước lượng

47, Rateable value:(n) Tỉ lệ đánh thuế

48, Taxation value:(n) Tính thuế

49, Asset valuation:(N) thẩm định giá tài sản

50, Auction price:(N) giá trúng thầu

51, Biological asset:(n) tài sản sinh học

52, BUsiness entity :(n) doanh nghiệp

53, Bussiness valuer:(n) thẩm định viên doanh nghiệp

54,Compulsory Acquisition/ purchasse:(n) Trưng thu

55, Current cost Convention:(n) qui ước chi phí hiện hành

56, Depreciation amount;(n) số khấu hao

57,Depreciated replacement cost:(n) chi phí thay thế giảm trừ

TRUNG TÂM TIN HỌC - NGOẠI NGỮ BÁCH KHOA XUÂN MAI
Chuyên đào tạo: ANH – TRUNG – NHẬT – HÀN – KẾ TOÁN – TIN HỌC

 Trụ sở chính: Số 102(141) - Tổ 2 - Tân Xuân - Xuân Mai - Chương Mỹ - Hà Nội
 Email: trungtamdaotaobachkhoa@gmail.com | Skype: hoangquoctoan

Website: www.bachkhoapro.info - http://bachkhoa.tk

 Tel: 0433723703-0934491155 - 0968026581 | Fax: 0433720802

(Đối diện Cafe Hải Đăng, cạnh cổng phụ ĐH Lâm Nghiệp)

 
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 

Tự tạo website với Webmienphi.vn