Đăng nhập


Từ vựng một vài món ăn Việt bằng tiếng Anh

Từ vựng một vài món ăn Việt bằng tiếng Anh

HỌC Ở XUÂN MAI]

1. Anh văn 1, 2, 3 ---->Tiếng Anh mất gốc
2. Tiếng Anh mầm non, thiếu nhi(từ 3 tuổi đến 5 tuổi)
3. Tiếng Anh giao tiếp(15/07)
4. Tiếng Trung giao tiếp.
5. Tiếng Hàn giao tiếp.
6. Tiếng Nhật giao tiếp.
7. Kỹ năng Tin học VP(để đi làm)
8. AutoCad (18/07)
Liên hệ ghi danh : Số 141, Tổ 2, Tân Xuân, Xuân Mai
(Cổng phụ ĐH Lâm Nghiệp, đối diện Cafe Hai Dang)
Phone : 0433.723.703 0968.026.581 / 0974 809 818
Zalo(line,kakao,viber): 0968026581; www.facebook.com/trungtambachkhoa;
skype: trungtambachkhoa
Các bạn hãy mau chóng tới đăng ký sớm để tham dự khóa học mà mình mong muốn nhé !

Bánh cuốn : stuffed pancake
Bánh dầy : round sticky rice cake
Bánh tráng : girdle-cake
Bánh tôm : shrimp in batter
Bánh cốm : young rice cake
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
Bánh đậu : soya cake
Bánh bao : steamed wheat flour cake
Bánh xèo : pancako
Bánh chưng : stuffed sticky rice cake
Bào ngư : Abalone
Bún : rice noodles
Bún ốc : Snail rice noodles
Bún bò : beef rice noodles
Bún chả : Kebab rice noodles

Cá kho : Fish cooked with sauce
Chả : Pork-pie
Chả cá : Grilled fish
Bún cua : Crab rice noodles
Canh chua : Sweet and sour fish broth
Chè : Sweet gruel
Chè đậu xanh : Sweet green bean gruel
Đậu phụ : Soya cheese
Gỏi : Raw fish and vegetables
Lạp xưởng : Chinese sausage
Mắm : Sauce of macerated fish or shrimp
Miến gà : Soya noodles with chicken

Bạn cũng có thể ghép các món với hình thức nấu sau :
Kho : cook with sauce
Nướng : grill
Quay : roast
Rán ,chiên : fry
Sào ,áp chảo : Saute
Hầm, ninh : stew
Hấp : steam
Phở bò : Rice noodle soup with beef
Xôi : Steamed sticky rice
Thịt bò tái : Beef dipped in boiling water

Phở-Noodle Soup
Phở Tái
Noodle soup with eye round steak.
Phở Tái, Chín Nạc
Noodle soup with eye round steak and well-done brisket.
Phở Tái, Bò Viên
Noodle soup with eye round steak and meat balls.
Phở Chín, Bò Viên
Noodle soup with brisket & meat balls.
Phở Chín Nạc
Noodle soup with well-done brisket.
Phở Bò Viên
Noodle soup with meat balls.
Phở Tái, Nạm, Gầu, Gân, Sách
Noodle soup with steak, flank, tendon, tripe, and fatty flank.

Cơm thập cẩm - House rice platter
Assorted meat with vegetables on rice in chef’s special sauce
Cơm hải sản - Seafood and vegetables on rice
Cơm thăn lợn tẩm bột xào cay - Chilli pork chop
and vegetables on rice
Cơm càri - Curry chicken or beef sautéed with mixed vegetables
over steamed rice
Cơm tôm càng rim - Pot simmered Sugpo Prawns with young coconut juice and scallion over steamed rice

TRUNG TÂM TIN HỌC - NGOẠI NGỮ BÁCH KHOA XUÂN MAI
Chuyên đào tạo: ANH – TRUNG – NHẬT – HÀN – KẾ TOÁN – TIN HỌC

 
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 

Tự tạo website với Webmienphi.vn